DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前 (qián) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ “前” Trong Tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ “前” (qián) là một trong những từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 前, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp thông dụng liên quan đến từ này.

前 (qián) Nghĩa Là Gì? cấu trúc ngữ pháp 前

Từ “前” (qián) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Nghĩa chỉ vị trí: Phía trước, đằng trước
  • Nghĩa chỉ thời gian: Trước, trước đây, quá khứ
  • Nghĩa chỉ thứ tự: Trước, đầu tiên

Cách Đặt Câu Với Từ 前

Ví dụ về nghĩa chỉ vị trí:

  • 我的房子在学校前面。(Wǒ de fángzi zài xuéxiào qiánmiàn.) – Nhà tôi ở phía trước trường học.
  • 请往前看。(Qǐng wǎng qián kàn.) – Hãy nhìn về phía trước.

Ví dụ về nghĩa chỉ thời gian:

  • 三天前我去了北京。(Sān tiān qián wǒ qùle běijīng.) – Ba ngày trước tôi đã đi Bắc Kinh.
  • 十年前这里还没有高楼。(Shí nián qián zhèlǐ hái méiyǒu gāolóu.) – Mười năm trước ở đây chưa có nhà cao tầng.

Ví dụ về nghĩa chỉ thứ tự:

  • 请按前后顺序排队。(Qǐng àn qiánhòu shùnxù páiduì.) – Xin hãy xếp hàng theo thứ tự trước sau.
  • 前三个问题很简单。(Qián sān gè wèntí hěn jiǎndān.) – Ba câu hỏi đầu tiên rất đơn giản. từ 前 trong tiếng trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 前

1. 前 + Danh từ (chỉ địa điểm)

Diễn tả vị trí phía trước của một địa điểm nào đó.

Ví dụ: 大楼前有一棵树。(Dàlóu qián yǒu yī kē shù.) – Phía trước tòa nhà có một cái cây.

2. Thời gian + 前

Diễn tả một khoảng thời gian trước thời điểm hiện tại.

Ví dụ: 两年前我学中文。(Liǎng nián qián wǒ xué zhōngwén.) – Hai năm trước tôi học tiếng Trung.

3. 前 + Số lượng từ + Danh từ

Chỉ những cái đầu tiên trong một chuỗi.

Ví dụ: 前两节课很重要。(Qián liǎng jié kè hěn zhòngyào.) – Hai tiết học đầu tiên rất quan trọng.

4. 在…之前 (zài…zhīqián)

Cấu trúc này có nghĩa là “trước khi…”.

Ví dụ: 在吃饭之前要洗手。(Zài chīfàn zhīqián yào xǐshǒu.) – Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 前

  • Khi dùng với nghĩa thời gian, 前 thường đứng sau từ chỉ thời gian
  • Không nhầm lẫn giữa 前 (qián) và 先 (xiān) – cả hai đều có nghĩa “trước” nhưng cách dùng khác nhau
  • Trong văn nói, có thể dùng 前面 (qiánmiàn) thay cho 前 khi chỉ vị trí

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo