DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

給 (gěi) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 給 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 給 (gěi) là một từ đa năng với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 給, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.

1. 給 (gěi) nghĩa là gì?

Từ 給 có thể mang các nghĩa sau:

  • Động từ: cho, tặng, cung cấp
  • Giới từ: cho, đối với, vì
  • Trợ từ: dùng trong câu bị động

2. Cấu trúc ngữ pháp với 給

2.1. 給 làm động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 給 + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp

Ví dụ: 我給他一本書 (Wǒ gěi tā yī běn shū) – Tôi cho anh ấy một quyển sách

2.2. 給 làm giới từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 給 + tân ngữ

Ví dụ: 我寫信給他 (Wǒ xiěxìn gěi tā) – Tôi viết thư cho anh ấy

2.3. 給 trong câu bị động

Cấu trúc: Chủ ngữ + 給 + động từ

Ví dụ: 我的錢包給偷了 (Wǒ de qiánbāo gěi tōu le) – Ví tiền của tôi bị mất trộm

3. Ví dụ câu có chứa 給

  • 媽媽給我買了新衣服 (Māmā gěi wǒ mǎi le xīn yīfú) – Mẹ mua cho tôi quần áo mới
  • 請把這封信給老師 (Qǐng bǎ zhè fēng xìn gěi lǎoshī) – Làm ơn đưa bức thư này cho thầy giáo
  • 他給公司帶來了很多利益 (Tā gěi gōngsī dàilái le hěnduō lìyì) – Anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty gěi nghĩa là gì

4. Lưu ý khi sử dụng 給

Khi dùng 給 cần chú ý:

  • Vị trí của 給 trong câu thay đổi tùy theo chức năng
  • Trong văn nói thường lược bỏ 給 khi không cần thiết
  • Không nhầm lẫn với các từ đồng âm khác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ gěi nghĩa là gì

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 đặt câu với 給
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo