Trong tiếng Trung, 開始 (kāishǐ) là một từ vựng quan trọng với nghĩa “bắt đầu”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 開始 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 開始 (kāishǐ) nghĩa là gì?
開始 (kāishǐ) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bắt đầu”, “khởi đầu” một hành động, sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ về nghĩa của 開始:
- 會議開始了 – Huìyì kāishǐ le (Cuộc họp đã bắt đầu)
- 我們開始工作吧 – Wǒmen kāishǐ gōngzuò ba (Chúng ta bắt đầu làm việc đi)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 開始
開始 có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 開始 + Động từ/Tân ngữ
Ví dụ: 他開始學習中文 – Tā kāishǐ xuéxí zhōngwén (Anh ấy bắt đầu học tiếng Trung)
2.2. Cấu trúc với 了
Chủ ngữ + 開始 + 了
Ví dụ: 比賽開始了 – Bǐsài kāishǐ le (Trận đấu đã bắt đầu)
3. Cách đặt câu với 開始
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 開始:
- 新學期明天開始 – Xīn xuéqī míngtiān kāishǐ (Học kỳ mới bắt đầu vào ngày mai)
- 電影七點開始 – Diànyǐng qī diǎn kāishǐ (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ)
- 我開始喜歡中文了 – Wǒ kāishǐ xǐhuān zhōngwén le (Tôi bắt đầu thích tiếng Trung rồi)
- 雨開始下了 – Yǔ kāishǐ xià le (Mưa bắt đầu rơi rồi)
- 我們什麼時候開始? – Wǒmen shénme shíhou kāishǐ? (Khi nào chúng ta bắt đầu?)
4. Phân biệt 開始 và 開頭
Nhiều người nhầm lẫn giữa 開始 (kāishǐ) và 開頭 (kāitóu). Trong khi 開始 là động từ chỉ hành động bắt đầu, thì 開頭 là danh từ chỉ phần đầu, mở đầu của sự việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn