Trong tiếng Đài Loan, 先生 (xiānshēng) là từ quan trọng thường dùng để chỉ “thầy giáo” hoặc cách xưng hô lịch sự. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 先生 giúp bạn sử dụng chuẩn như người bản địa.
1. 先生 (xiānshēng) nghĩa là gì?
1.1 Ý nghĩa cơ bản
Từ 先生 trong tiếng Đài Loan có 3 nghĩa chính:
- Thầy giáo (giống nghĩa phổ thông trong tiếng Trung)
- Cách xưng hô tôn trọng với nam giới (tương đương “ông”, “ngài”)
- Bác sĩ (cách gọi tôn kính trong y khoa)
1.2 Khác biệt giữa Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Ở Đài Loan, 先生 thường được dùng rộng rãi hơn để chỉ:
- Giảng viên đại học
- Chuyên gia trong lĩnh vực
- Người có địa vị xã hội
2. Cách đặt câu với từ 先生
2.1 Câu cơ bản
Ví dụ thông dụng:
- 王先生是我的中文老師 (Wáng xiānshēng shì wǒ de zhōngwén lǎoshī) – Thầy Vương là giáo viên tiếng Trung của tôi
- 請問林先生在嗎?(Qǐngwèn Lín xiānshēng zài ma?) – Xin hỏi ông Lâm có ở đây không?
2.2 Câu nâng cao
Trong môi trường chuyên nghiệp:
- 張先生將主持今天的會議 (Zhāng xiānshēng jiāng zhǔchí jīntiān de huìyì) – Ông Trương sẽ chủ trì cuộc họp hôm nay
- 我們很榮幸邀請到李教授和陳先生 (Wǒmen hěn róngxìng yāoqǐng dào Lǐ jiàoshòu hé Chén xiānshēng) – Chúng tôi rất vinh dự mời được giáo sư Lý và ông Trần
3. Cấu trúc ngữ pháp của 先生
3.1 Vị trí trong câu
先生 thường đứng:
- Sau họ (họ + 先生): 林先生 (Ông Lâm)
- Trước chức danh trong trường hợp trang trọng: 先生教授 (Giáo sư [danh xưng tôn kính])
3.2 Kết hợp với từ khác
Các cụm từ phổ biến:
- 老師先生 (lǎoshī xiānshēng) – thầy giáo (kính ngữ)
- 醫生先生 (yīshēng xiānshēng) – bác sĩ
- 先生女士 (xiānshēng nǚshì) – quý ông quý bà
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn