Trong tiếng Đài Loan, 研究 (yánjiū) là từ quan trọng thường xuất hiện trong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 研究 theo chuẩn tiếng Đài Loan.
1. 研究 (Yánjiū) Nghĩa Là Gì?
Từ 研究 (yánjiū) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Nghiên cứu: Chỉ hoạt động tìm hiểu, phân tích sâu về một vấn đề
- Khảo cứu
: Quá trình điều tra, xem xét kỹ lưỡng
- Thảo luận
: Trao đổi ý kiến về một chủ đề
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 研究
2.1. Vai Trò Trong Câu
Từ 研究 có thể đóng vai trò:
- Động từ: 我們研究這個問題 (Wǒmen yánjiū zhège wèntí) – Chúng tôi nghiên cứu vấn đề này
- Danh từ: 這項研究很重要 (Zhè xiàng yánjiū hěn zhòngyào) – Nghiên cứu này rất quan trọng
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 研究 + Danh từ: 研究歷史 (yánjiū lìshǐ) – Nghiên cứu lịch sử
- 在 + 研究 + 中: 在研究過程中 (zài yánjiū guòchéng zhōng) – Trong quá trình nghiên cứu
- 進行 + 研究: 進行研究 (jìnxíng yánjiū) – Tiến hành nghiên cứu
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 研究
3.1. Câu Đơn Giản
- 我正在研究台灣文化 (Wǒ zhèngzài yánjiū Táiwān wénhuà) – Tôi đang nghiên cứu văn hóa Đài Loan
- 教授的研究很有價值 (Jiàoshòu de yánjiū hěn yǒu jiàzhí) – Nghiên cứu của giáo sư rất có giá trị
3.2. Câu Phức Tạp
- 經過長時間的研究,科學家終於發現了新的治療方法 (Jīngguò cháng shíjiān de yánjiū, kēxuéjiā zhōngyú fāxiànle xīn de zhìliáo fāngfǎ) – Sau thời gian dài nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã phát hiện phương pháp điều trị mới
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 研究
Từ 研究 thường xuất hiện trong:
- Bài báo học thuật
- Báo cáo khoa học
- Đề tài luận văn
- Thảo luận chuyên môn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn