Trong tiếng Trung, 需要 (xūyào) và 需 (xū) là những từ vựng quan trọng thể hiện nhu cầu, sự cần thiết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 需要/需, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 需要/需 (xūyào/xū) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
需要 (xūyào) và 需 (xū) đều có nghĩa là “cần”, “cần thiết”, “yêu cầu”. Trong đó:
- 需要 (xūyào): Thường dùng trong văn nói và văn viết thông thường
- 需 (xū): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn bản hành chính
1.2 Sự khác biệt giữa 需要 và 需
需要 có thể đứng độc lập làm vị ngữ, trong khi 需 thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ cố định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 需要/需
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 需要/需 + Tân ngữ
Ví dụ: 我需要帮助 (Wǒ xūyào bāngzhù) – Tôi cần giúp đỡ
2.2 Cấu trúc với động từ
Chủ ngữ + 需要/需 + Động từ
Ví dụ: 你需休息 (Nǐ xū xiūxi) – Bạn cần nghỉ ngơi
2.3 Dạng phủ định
Chủ ngữ + 不 + 需要
Ví dụ: 我不需要钱 (Wǒ bù xūyào qián) – Tôi không cần tiền
3. Ví dụ câu có chứa 需要/需
3.1 Câu đơn giản
- 我需要水 (Wǒ xūyào shuǐ) – Tôi cần nước
- 他需更多时间 (Tā xū gèng duō shíjiān) – Anh ấy cần thêm thời gian
3.2 Câu phức tạp
- 如果你需要帮助,请告诉我 (Rúguǒ nǐ xūyào bāngzhù, qǐng gàosù wǒ) – Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi
- 完成这个项目需三个月 (Wánchéng zhège xiàngmù xū sān gè yuè) – Hoàn thành dự án này cần ba tháng
4. Bài tập ứng dụng
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 需要 hoặc 需:
- Tôi cần mua một chiếc ô tô mới
- Bạn có cần giúp đỡ không?
- Công việc này cần sự kiên nhẫn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn