DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

因此 (yīn cǐ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

因此 (yīn cǐ) là một liên từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dùng để biểu thị kết quả hoặc hệ quả. Từ này tương đương với “vì vậy”, “do đó” trong tiếng Việt. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 因此.

1. 因此 (yīn cǐ) nghĩa là gì?

因此 là liên từ biểu thị quan hệ nhân quả, dùng để nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trước.

Ví dụ minh họa:

  • 他努力学习,因此考试成绩很好。(Tā nǔlì xuéxí, yīncǐ kǎoshì chéngjī hěn hǎo.) – Anh ấy học tập chăm chỉ, vì vậy kết quả thi rất tốt.
  • 昨天下雨,因此比赛取消了。(Zuótiān xià yǔ, yīncǐ bǐsài qǔxiāo le.) – Hôm qua trời mưa, vì thế trận đấu bị hủy.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 因此

Cấu trúc cơ bản: [Nguyên nhân] + 因此 + [Kết quả]

Đặc điểm ngữ pháp:

  1. 因此 thường đứng ở đầu mệnh đề thứ hai
  2. Có thể thay thế bằng 所以 (suǒyǐ) trong nhiều trường hợp因此
  3. Thường đi kèm với dấu phẩy khi nối hai mệnh đề

3. Cách đặt câu với 因此

Dưới đây là 5 ví dụ câu hoàn chỉnh sử dụng 因此:

  • 他每天练习汉语,因此说得非常流利。(Tā měitiān liànxí hànyǔ, yīncǐ shuō dé fēicháng liúlì.) – Anh ấy luyện tập tiếng Hán mỗi ngày, vì vậy nói rất lưu loát.
  • 这个餐厅的食物很新鲜,因此顾客很多。(Zhège cāntīng de shíwù hěn xīnxiān, yīncǐ gùkè hěnduō.) – Đồ ăn của nhà hàng này rất tươi, vì thế khách rất đông.因此
  • 我忘了带钱包,因此不能买票。(Wǒ wàngle dài qiánbāo, yīncǐ bùnéng mǎi piào.) – Tôi quên mang ví, vì vậy không thể mua vé.

4. Phân biệt 因此 và các từ tương tự

因此 có nghĩa tương tự với 所以 nhưng mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo