Trong tiếng Trung, từ 全 (quán) là một từ vựng quan trọng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 全, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 全 (quán) nghĩa là gì?
Từ 全 (quán) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Toàn bộ, tất cả: 全部 (quánbù) – toàn bộ, 全国 (quánguó) – toàn quốc
- Hoàn toàn, đầy đủ: 完全 (wánquán) – hoàn toàn
- Bảo toàn, giữ nguyên: 保全 (bǎoquán) – bảo toàn
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 全
2.1. 全 + Danh từ
Khi kết hợp với danh từ, 全 thường đứng trước để biểu thị ý “toàn bộ”:
- 全校师生 (quán xiào shīshēng) – toàn thể giáo viên và học sinh trong trường
- 全国人民代表大会 (quánguó rénmín dàibiǎo dàhuì) – Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
2.2. 全 + Động từ
Khi kết hợp với động từ, 全 thường đứng trước để nhấn mạnh sự hoàn toàn:
- 全神贯注 (quánshén guànzhù) – tập trung toàn bộ tinh thần
- 全力以赴 (quánlì yǐfù) – dốc toàn lực
3. Ví dụ câu có chứa từ 全
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 全:
- 我完全同意你的意见。(Wǒ wánquán tóngyì nǐ de yìjiàn.) – Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.
- 他全神贯注地看书。(Tā quánshén guànzhù de kànshū.) – Anh ấy tập trung toàn bộ tinh thần vào việc đọc sách.
- 我们要全力以赴完成这个项目。(Wǒmen yào quánlì yǐfù wánchéng zhège xiàngmù.) – Chúng ta phải dốc toàn lực để hoàn thành dự án này.
4. Mẹo sử dụng từ 全 hiệu quả
Khi sử dụng từ 全, cần lưu ý:
- Phân biệt 全 với các từ đồng nghĩa như 都 (dōu), 全部 (quánbù)
- Chú ý vị trí của 全 trong câu để tránh sai ngữ pháp
- Kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ cố định
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn