DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

看到 (kàndào) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 看到 (kàndào) là một từ thông dụng với nghĩa “nhìn thấy” hoặc “phát hiện ra”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 看到 để bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 看到 (kàndào) nghĩa là gì?

看到 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nhìn thấy”, “trông thấy” hoặc “phát hiện ra”. Từ này kết hợp giữa:

  • 看 (kàn): nhìn, xem
  • 到 (dào): đến, đạt được看到 nghĩa là gì

Khi kết hợp, 看到 diễn tả hành động nhìn và đạt được kết quả là thấy được điều gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 看到 kàndào

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 看到 + Tân ngữ

Ví dụ: 我看到一只猫 (Wǒ kàndào yī zhī māo) – Tôi nhìn thấy một con mèo

2.2. Dùng với trạng từ ngữ pháp tiếng Trung

Chủ ngữ + Trạng từ + 看到 + Tân ngữ

Ví dụ: 我清楚地看到那个人 (Wǒ qīngchǔ de kàndào nàgè rén) – Tôi nhìn rõ người đó

3. Ví dụ câu có chứa 看到

  • 昨天我看到他了 (Zuótiān wǒ kàndào tā le) – Hôm qua tôi đã nhìn thấy anh ấy
  • 你看到我的手机了吗?(Nǐ kàndào wǒ de shǒujī le ma?) – Bạn có nhìn thấy điện thoại của tôi không?
  • 我看到天空有很多星星 (Wǒ kàndào tiānkōng yǒu hěnduō xīngxīng) – Tôi nhìn thấy bầu trời có nhiều sao

4. Phân biệt 看到 và các từ tương tự

看到 khác với 看见 (kànjiàn) ở mức độ nhấn mạnh. 看到 thường nhấn mạnh kết quả của hành động nhìn, trong khi 看见 tập trung hơn vào quá trình nhìn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo