DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聽 (tīng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “nghe” trong tiếng Đài Loan

聽 (tīng) là một trong những từ vựng cơ bản nhất trong tiếng Đài Loan với nghĩa “nghe”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 聽 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1. 聽 (tīng) nghĩa là gì?

Từ 聽 (tīng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “nghe”, tương đương với từ 听 trong tiếng Trung phổ thông. Đây là động từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. học tiếng Đài Loan

Ví dụ về cách phát âm:

  • Phát âm: tīng (thanh điệu thứ nhất)
  • Âm Hán Việt: thính

2. Cách đặt câu với từ 聽

2.1. Câu đơn giản với 聽

Ví dụ:

  • 我聽音樂。 (Wǒ tīng yīnyuè.) – Tôi nghe nhạc.
  • 你聽得懂嗎? (Nǐ tīng de dǒng ma?) – Bạn nghe có hiểu không?

2.2. 聽 trong câu phức tạp học tiếng Đài Loan

Ví dụ:

  • 我喜歡聽台灣的流行音樂。 (Wǒ xǐhuān tīng Táiwān de liúxíng yīnyuè.) – Tôi thích nghe nhạc pop Đài Loan.
  • 請聽我說。 (Qǐng tīng wǒ shuō.) – Xin hãy nghe tôi nói.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 聽

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 聽 + tân ngữ

Ví dụ: 他聽廣播。 (Tā tīng guǎngbō.) – Anh ấy nghe đài.

3.2. 聽 kết hợp với trợ từ

Ví dụ:

  • 聽得懂 (tīng de dǒng) – nghe hiểu
  • 聽不懂 (tīng bu dǒng) – nghe không hiểu

3.3. 聽 trong câu mệnh lệnh

Ví dụ: 聽老師的話! (Tīng lǎoshī de huà!) – Hãy nghe lời thầy giáo!

4. Lưu ý khi sử dụng từ 聽

Khi học từ 聽, cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng âm khác
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng
  • Kết hợp đúng với các trợ từ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội đặt câu với từ 聽
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo