Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 们 (men) là một hậu tố quan trọng thường xuyên xuất hiện. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết 们 nghĩa là gì, cách đặt câu với 们 và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 們 (men) nghĩa là gì?
们 (men) là một hậu tố số nhiều trong tiếng Trung, được thêm vào sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều.
Ví dụ về nghĩa của 们:
- 我 (wǒ) = tôi → 我们 (wǒmen) = chúng tôi
- 你 (nǐ) = bạn → 你们 (nǐmen) = các bạn
- 他 (tā) = anh ấy → 他们 (tāmen) = họ (nam)
2. Cách đặt câu với từ 们
Dưới đây là các ví dụ câu có chứa từ 们 trong tiếng Trung:
2.1. Câu đơn giản với 们
- 我们是学生。(Wǒmen shì xuéshēng) = Chúng tôi là học sinh.
- 你们要去哪里?(Nǐmen yào qù nǎlǐ?) = Các bạn định đi đâu?
2.2. Câu phức tạp hơn với 们
- 他们昨天去了书店。(Tāmen zuótiān qùle shūdiàn) = Họ đã đến hiệu sách ngày hôm qua.
- 我们都很喜欢学习中文。(Wǒmen dōu hěn xǐhuān xuéxí zhōngwén) = Tất cả chúng tôi đều rất thích học tiếng Trung.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 们
们 có một số quy tắc ngữ pháp quan trọng cần nhớ:
3.1. Vị trí của 们
们 luôn đứng ngay sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người:
- Đúng: 我们 (wǒmen)
- Sai: 们我 (men wǒ)
3.2. Những trường hợp không dùng 们
们 không được dùng với:
- Danh từ chỉ vật: 书们 (sách) → Sai
- Khi đã có từ chỉ số lượng: 三个学生 (ba học sinh) → Không dùng 三个学生们
4. Phân biệt cách dùng 们 trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan (Phúc Kiến), cách dùng 们 có một số khác biệt nhỏ:
- Tiếng Trung: 你们 (nǐmen) = các bạn
- Tiếng Đài Loan: 恁 (lín) = các bạn (tương đương với 你们)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn