DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

先 (xiān) là gì? Cách dùng và 50+ ví dụ thực tế trong tiếng Trung, Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên, từ 先 (xiān) là một trong những từ vựng quan trọng nhất khi học tiếng Trung hoặc tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 先, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.

1. 先 (xiān) nghĩa là gì?

Từ 先 mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Trước, đầu tiên: 你先走 (Nǐ xiān zǒu) – Bạn đi trước đi
  • Ưu tiên học tiếng Đài Loan: 安全第一 (Ānquán dì yī) – An toàn là ưu tiên hàng đầu

1.2 Nghĩa mở rộng

  • Tổ tiên: 祖先 (Zǔxiān) – Tổ tiên
  • Đã qua: 先生 (Xiānsheng) – Tiên sinh (cách xưng hô)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 先

2.1 Vị trí trong câu

先 thường đứng trước động từ: 先 + Động từ

Ví dụ: 我先吃饭 (Wǒ xiān chīfàn) – Tôi ăn cơm trước

2.2 Cấu trúc thông dụng

  • 先…再…: Trước…sau đó…
    我先洗澡再睡觉 (Wǒ xiān xǐzǎo zài shuìjiào) – Tôi tắm trước rồi ngủ sau
  • 先…然后…: Trước…sau đó…
    你先写作业然后玩 (Nǐ xiān xiě zuòyè ránhòu wán) – Em làm bài tập trước rồi chơi sau

3. 50+ ví dụ thực tế với 先

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

  • 你先请 (Nǐ xiān qǐng) – Mời bạn trước
  • 我先说 (Wǒ xiān shuō) – Tôi nói trước

3.2 Trong công việc

  • 先做重要的 (Xiān zuò zhòngyào de) – Làm việc quan trọng trước
  • 先发邮件 (Xiān fā yóujiàn) – Gửi email trước

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo