DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

邊 (biān) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 邊 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 邊 (biān) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 邊, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Trung và tiếng Đài Loan.

1. 邊 (biān) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của từ 邊

Từ 邊 (biān) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Bờ, mép, ranh giới (ví dụ: 河邊 – hé biān: bờ sông)
  • Phía, bên (ví dụ: 左邊 – zuǒ biān: bên trái)
  • Trong cấu trúc “一邊…一邊…” (vừa…vừa…)

1.2. Phân biệt 邊 trong tiếng Phổ thông và tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 邊 thường được phát âm là “pinn” và có cách dùng tương tự nhưng xuất hiện nhiều trong khẩu ngữ.

2. Cách đặt câu với từ 邊

2.1. Ví dụ câu đơn giản

  • 我站在河邊。(Wǒ zhàn zài hé biān) – Tôi đứng ở bờ sông. biān tiếng Trung
  • 請靠右邊走。(Qǐng kào yòu biān zǒu) – Xin hãy đi bên phải.

2.2. Câu phức với cấu trúc 一邊…一邊…

Ví dụ: 他一邊吃飯一邊看電視。(Tā yībiān chīfàn yībiān kàn diànshì) – Anh ấy vừa ăn cơm vừa xem TV.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 邊

3.1. Cấu trúc chỉ vị trí

Danh từ + 邊: 桌邊 (zhuō biān) – cạnh bàn

3.2. Cấu trúc song hành

一邊 + Động từ 1 + 一邊 + Động từ 2: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời

3.3. Cấu trúc phương hướng

Từ chỉ phương hướng + 邊: 上邊 (shàng biān) – phía trên

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo