Trong tiếng Trung, từ 道1 (dào) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 道1 trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Ý nghĩa của từ 道1 (dào)
道1 (dào) có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
- Nghĩa đen: con đường, lối đi
- Nghĩa bóng: đạo lý, phương pháp, cách thức
- Trong một số trường hợp: nói, kể, bày tỏ
2. Cách đặt câu với từ 道1 (dào)
2.1. Khi 道1 có nghĩa là “con đường”
Ví dụ: 这条道1很窄。(Zhè tiáo dào hěn zhǎi.) – Con đường này rất hẹp.
2.2. Khi 道1 có nghĩa là “đạo lý”
Ví dụ: 他懂得很多人生道1理。(Tā dǒng dé hěn duō rénshēng dàolǐ.) – Anh ấy hiểu rất nhiều đạo lý cuộc sống.
2.3. Khi 道1 có nghĩa là “nói”
Ví dụ: 他道1了声再见就走了。(Tā dào le shēng zàijiàn jiù zǒu le.) – Anh ấy nói lời tạm biệt rồi đi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 道1 (dào)
Từ 道1 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:
3.1. Làm danh từ
Khi chỉ “con đường” hoặc “đạo lý”, 道1 đóng vai trò danh từ.
Ví dụ: 这条道1通往山上。(Zhè tiáo dào tōng wǎng shān shàng.) – Con đường này dẫn lên núi.
3.2. Làm động từ
Khi có nghĩa là “nói”, 道1 đóng vai trò động từ.
Ví dụ: 他道1出了真相。(Tā dào chū le zhēnxiàng.) – Anh ấy đã nói ra sự thật.
3.3. Trong các cụm từ cố định
道1 thường xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định:
- 知道 (zhīdào): biết
- 道路 (dàolù): con đường
- 道理 (dàolǐ): đạo lý
4. Lưu ý khi sử dụng từ 道1 (dào)
Khi học và sử dụng từ 道1, cần chú ý:
- Phân biệt với các từ đồng âm khác
- Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng
- Chú ý đến các cụm từ cố định chứa 道1
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn