Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ “快” (kuài) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này thường được dùng để diễn tả tốc độ nhanh, sự nhanh chóng hoặc trạng thái sắp xảy ra.
1. Ý nghĩa của từ 快 (kuài)
1.1 Nghĩa cơ bản
Từ “快” (kuài) có các nghĩa chính sau:
- Nhanh, nhanh chóng (đối lập với 慢 – màn – chậm)
- Sắp, gần (diễn tả sự việc sắp xảy ra)
- Vui vẻ, hạnh phúc (trong từ 快乐 – kuàilè – vui vẻ)
1.2 Cách phát âm
“快” được phát âm là “kuài” với thanh điệu thứ 4 (thanh huyền).
2. Cách đặt câu với từ 快 (kuài)
2.1 Câu ví dụ cơ bản
- 你快点儿!(Nǐ kuài diǎnr!) – Bạn nhanh lên một chút!
- 火车快到了。(Huǒchē kuài dào le.) – Tàu sắp đến rồi.
- 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.) – Anh ấy chạy rất nhanh.
2.2 Câu ví dụ nâng cao
- 快下雨了,我们回家吧。(Kuài xià yǔ le, wǒmen huí jiā ba.) – Sắp mưa rồi, chúng ta về nhà đi.
- 这个软件运行速度快。(Zhège ruǎnjiàn yùnxíng sùdù kuài.) – Phần mềm này chạy rất nhanh.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 快 (kuài)
3.1 Diễn tả tốc độ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 快
Ví dụ: 他说话说得很快。(Tā shuōhuà shuō de hěn kuài.) – Anh ấy nói rất nhanh.
3.2 Diễn tả sự việc sắp xảy ra
Cấu trúc: 快 + Động từ + 了
Ví dụ: 快考试了。(Kuài kǎoshì le.) – Sắp thi rồi.
3.3 Dùng trong so sánh
Cấu trúc: A + 比 + B + 快
Ví dụ: 飞机比火车快。(Fēijī bǐ huǒchē kuài.) – Máy bay nhanh hơn tàu hỏa.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn