Trong tiếng Đài Loan, từ 妳 (nǐ) là đại từ nhân xưng quan trọng dùng để chỉ người đối diện là nữ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 妳 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. Ý nghĩa của từ 妳 (nǐ) trong tiếng Đài Loan
1.1 Định nghĩa cơ bản
妳 (bính âm: nǐ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, dùng để chỉ “bạn/em/chị” (nữ giới). Đây là dạng viết đặc biệt trong tiếng Trung phồn thể được sử dụng phổ biến tại Đài Loan.
1.2 Phân biệt 你 và 妳
- 你: Dùng chung cho cả nam và nữ (phổ biến trong tiếng Trung giản thể)
- 妳: Chỉ dùng cho nữ giới (thường thấy trong tiếng Trung phồn thể tại Đài Loan)
2. Cách đặt câu với từ 妳
2.1 Câu hỏi thông dụng
• 妳好嗎? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
• 妳叫什麼名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
2.2 Câu trần thuật
• 妳很漂亮。 (Nǐ hěn piàoliang.) – Bạn rất xinh đẹp.
• 妳的發音很標準。 (Nǐ de fāyīn hěn biāozhǔn.) – Phát âm của bạn rất chuẩn.
2.3 Câu mệnh lệnh
• 請妳等一下。 (Qǐng nǐ děng yīxià.) – Xin bạn đợi một chút.
• 妳可以幫我嗎? (Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 妳
3.1 Vị trí trong câu
妳 thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu:
妳 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 妳喜歡咖啡嗎? (Nǐ xǐhuān kāfēi ma?) – Bạn có thích cà phê không?
3.2 Kết hợp với trợ từ
• 妳的 (nǐ de): Sở hữu cách (Ví dụ: 妳的書 – quyển sách của bạn)
• 妳們 (nǐmen): Dạng số nhiều (chỉ nhóm toàn nữ)
3.3 Cấu trúc phủ định
妳 + 不/沒 + Động từ
Ví dụ: 妳不餓嗎? (Nǐ bù è ma?) – Bạn không đói sao?
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn