頭 (tóu) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 頭 và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
頭 (Tóu) Nghĩa Là Gì?
Từ 頭 trong tiếng Đài Loan có những nghĩa chính sau:
1. Nghĩa đen: Bộ phận đầu trên cơ thể
Ví dụ: 我的頭很痛 (Wǒ de tóu hěn tòng) – Đầu tôi rất đau
2. Nghĩa bóng: Phần đầu, khởi điểm
Ví dụ: 文章的頭很重要 (Wénzhāng de tóu hěn zhòngyào) – Phần đầu bài viết rất quan trọng
3. Nghĩa ẩn dụ: Người đứng đầu
Ví dụ: 他是我們公司的頭 (Tā shì wǒmen gōngsī de tóu) – Anh ấy là người đứng đầu công ty chúng tôi
Cách Đặt Câu Với Từ 頭
1. Câu đơn giản với 頭
Ví dụ: 請不要打我的頭 (Qǐng bùyào dǎ wǒ de tóu) – Làm ơn đừng đánh vào đầu tôi
2. 頭 trong cụm từ cố định
Ví dụ: 頭腦清楚 (Tóunǎo qīngchǔ) – Đầu óc minh mẫn
3. 頭 trong thành ngữ
Ví dụ: 頭頭是道 (Tóu tóu shì dào) – Nói có đầu có đuôi, rất thuyết phục
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 頭
1. Vị trí trong câu
頭 thường đứng sau danh từ hoặc đại từ sở hữu
2. Kết hợp với lượng từ
Ví dụ: 一個頭 (Yīgè tóu) – Một cái đầu
3. Dùng như hậu tố
Ví dụ: 石頭 (Shítou) – Hòn đá (đầu đá)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn