DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出現 (chū xiàn) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 出現 (chū xiàn) là một từ thông dụng với nghĩa “xuất hiện”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 出現, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 出現 (chū xiàn) Nghĩa Là Gì?

出現 (chū xiàn) có nghĩa là “xuất hiện”, “hiện ra”, hoặc “xảy ra”. Từ này thường được dùng để diễn tả sự xuất hiện của người, vật, hiện tượng hoặc vấn đề. chū xiàn

Ví Dụ:

  • 太陽出現在東方。(Tàiyáng chūxiàn zài dōngfāng.) – Mặt trời xuất hiện ở phía đông.
  • 問題突然出現了。(Wèntí tūrán chūxiànle.) – Vấn đề đột nhiên xuất hiện.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 出現

出現 thường đóng vai trò là động từ trong câu và có thể kết hợp với các trạng từ hoặc bổ ngữ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. học tiếng Trung

Cấu Trúc Cơ Bản:

  • Chủ ngữ + 出現 + (bổ ngữ/tân ngữ)
  • Chủ ngữ + 出現在 + địa điểm

Ví Dụ:

  • 他出現在會議上。(Tā chūxiàn zài huìyì shàng.) – Anh ấy xuất hiện trong cuộc họp.
  • 新產品將在下個月出現。(Xīn chǎnpǐn jiāng zài xià gè yuè chūxiàn.) – Sản phẩm mới sẽ xuất hiện vào tháng sau.

3. Cách Dùng 出現 Trong Giao Tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, 出現 thường được dùng để nói về sự xuất hiện bất ngờ hoặc theo kế hoạch.

Ví Dụ Thực Tế:

  • 你怎麼突然出現在這裡?(Nǐ zěnme tūrán chūxiàn zài zhèlǐ?) – Sao bạn đột nhiên xuất hiện ở đây?
  • 明星出現時,粉絲們都很興奮。(Míngxīng chūxiàn shí, fěnsīmen dōu hěn xīngfèn.) – Khi ngôi sao xuất hiện, người hâm mộ đều rất phấn khích.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM出現

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo