DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

總是/總 (zǒngshì/zǒng) nghĩa là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về từ 總是/總 (zǒngshì/zǒng) – một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

1. 總是/總 (zǒngshì/zǒng) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản

總是 (zǒngshì) và 總 (zǒng) đều có nghĩa tương tự nhau, thường được dịch là “luôn luôn”, “bao giờ cũng”, “tổng cộng” hoặc “cuối cùng thì”.

1.2. Sự khác biệt giữa 總是 và 總

  • 總是 (zǒngshì): Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, thường dùng để diễn tả thói quen
  • 總 (zǒng): Ngắn gọn hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn

2. Cấu trúc ngữ pháp của 總是/總

2.1. Vị trí trong câu

總是/總 thường đứng trước động từ chính trong câu:

Ví dụ: 他總是遲到 (Tā zǒngshì chídào) – Anh ấy luôn đến muộn

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • Chủ ngữ + 總是/總 + Động từ
  • Chủ ngữ + 總是/總 + Bổ ngữ
  • 總是/總 + Cụm giới từ

3. Ví dụ câu có chứa 總是/總

3.1. Câu với 總是 học tiếng Trung

  • 我總是忘記帶鑰匙 (Wǒ zǒngshì wàngjì dài yàoshi) – Tôi luôn quên mang chìa khóa ngữ pháp tiếng Trung zǒngshì zǒng
  • 他總是很忙 (Tā zǒngshì hěn máng) – Anh ấy lúc nào cũng bận

3.2. Câu với 總

  • 問題總會解決的 (Wèntí zǒng huì jiějué de) – Vấn đề rồi sẽ được giải quyết
  • 我們總共有十個人 (Wǒmen zǒnggòng yǒu shí gè rén) – Chúng tôi tổng cộng có 10 người

4. Lưu ý khi sử dụng 總是/總

Khi sử dụng 總是/總 cần chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. 總是 thường mang sắc thái tiêu cực hơn khi nói về thói quen xấu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo