Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về từ 總是/總 (zǒngshì/zǒng) – một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
1. 總是/總 (zǒngshì/zǒng) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản
總是 (zǒngshì) và 總 (zǒng) đều có nghĩa tương tự nhau, thường được dịch là “luôn luôn”, “bao giờ cũng”, “tổng cộng” hoặc “cuối cùng thì”.
1.2. Sự khác biệt giữa 總是 và 總
- 總是 (zǒngshì): Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, thường dùng để diễn tả thói quen
- 總 (zǒng): Ngắn gọn hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn
2. Cấu trúc ngữ pháp của 總是/總
2.1. Vị trí trong câu
總是/總 thường đứng trước động từ chính trong câu:
Ví dụ: 他總是遲到 (Tā zǒngshì chídào) – Anh ấy luôn đến muộn
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- Chủ ngữ + 總是/總 + Động từ
- Chủ ngữ + 總是/總 + Bổ ngữ
- 總是/總 + Cụm giới từ
3. Ví dụ câu có chứa 總是/總
3.1. Câu với 總是
- 我總是忘記帶鑰匙 (Wǒ zǒngshì wàngjì dài yàoshi) – Tôi luôn quên mang chìa khóa
- 他總是很忙 (Tā zǒngshì hěn máng) – Anh ấy lúc nào cũng bận
3.2. Câu với 總
- 問題總會解決的 (Wèntí zǒng huì jiějué de) – Vấn đề rồi sẽ được giải quyết
- 我們總共有十個人 (Wǒmen zǒnggòng yǒu shí gè rén) – Chúng tôi tổng cộng có 10 người
4. Lưu ý khi sử dụng 總是/總
Khi sử dụng 總是/總 cần chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. 總是 thường mang sắc thái tiêu cực hơn khi nói về thói quen xấu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn