DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

長1 (cháng) là gì? Cách dùng và ví dụ thực tế trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 長1 (phát âm là cháng) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 長1 cùng các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 長1 (cháng)

Từ 長1 (cháng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “dài” hoặc “lâu”, dùng để miêu tả:

  • Kích thước về chiều dài: 長頭髮 (tóc dài)
  • Thời gian kéo dài: 長時間 (thời gian dài)
  • Khoảng cách xa: 長距離 (khoảng cách dài)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 長1

2.1. Vị trí trong câu

長1 thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa:

Ví dụ: 長裙子 (váy dài), 長假期 (kỳ nghỉ dài)

2.2. Kết hợp với phó từ

Có thể kết hợp với phó từ chỉ mức độ:

Ví dụ: 很長 (rất dài), 太長 (quá dài), 比較長 (khá dài)

3. Ví dụ câu chứa 長1

3.1. Câu đơn giản

  • 這條路很長。(Con đường này rất dài.)
  • 他留了長頭髮。(Anh ấy để tóc dài.)

3.2. Câu phức tạp

  • 因為會議時間太長,所以大家都累了。(Vì thời gian họp quá dài nên mọi người đều mệt.)
  • 雖然這本書很長,但是內容非常有趣。(Mặc dù quyển sách này rất dài nhưng nội dung rất thú vị.)

4. Phân biệt 長1 và các từ tương tự tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 長1 (cháng) với 長2 (zhǎng) – có nghĩa là “trưởng”, “lớn lên”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 長10936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo