Trong 100 từ đầu tiên khi học tiếng Đài Loan, 媽媽/媽 (māma / ma) là từ vựng quan trọng nhất về gia đình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 媽媽/媽 (māma / ma) nghĩa là gì?
媽媽 (māma) hoặc 媽 (ma) là cách gọi “mẹ” trong tiếng Đài Loan, tương đương với “mother” trong tiếng Anh.
1.1. Sự khác biệt giữa 媽媽 và 媽
- 媽媽 (māma): Cách gọi trang trọng, đầy đủ
- 媽 (ma): Cách gọi thân mật, rút gọn
2. Cách đặt câu với 媽媽/媽
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ:
- 我媽媽是老師 (Wǒ māma shì lǎoshī) – Mẹ tôi là giáo viên
- 媽,我回來了 (Ma, wǒ huílái le) – Mẹ ơi, con về rồi
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ:
- 我媽媽做的菜很好吃 (Wǒ māma zuò de cài hěn hǎochī) – Đồ ăn mẹ tôi nấu rất ngon
3. Cấu trúc ngữ pháp với 媽媽/媽
3.1. Vị trí trong câu
媽媽/媽 thường đứng:
- Đầu câu khi gọi: 媽,你在哪?(Ma, nǐ zài nǎ?) – Mẹ ơi, mẹ ở đâu?
- Sau đại từ: 我媽媽 (wǒ māma) – mẹ tôi
3.2. Kết hợp với từ khác
Ví dụ:
- 媽媽的 (māma de) – của mẹ
- 媽媽說 (māma shuō) – mẹ nói
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn