DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

母親 (mǔqīn) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

母親 (mǔqīn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 母親 (mǔqīn) nghĩa là gì?

母親 (mǔqīn) có nghĩa là “mẹ” trong tiếng Trung, tương đương với từ 妈妈 (māmā) nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống cần sự tôn kính.

2. Cách đặt câu với từ 母親

2.1. Câu đơn giản

我的母親是一位老師。(Wǒ de mǔqīn shì yī wèi lǎoshī.) – Mẹ tôi là một giáo viên.

2.2. Câu phức tạp

雖然我的母親工作很忙,但她總是關心我的學習。(Suīrán wǒ de mǔqīn gōngzuò hěn máng, dàn tā zǒngshì guānxīn wǒ de xuéxí.) – Mặc dù mẹ tôi rất bận rộn với công việc, nhưng bà luôn quan tâm đến việc học của tôi.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 母親

3.1. Vị trí trong câu

母親 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 母親愛我。(Mǔqīn ài wǒ.) – Mẹ yêu tôi.
  • Tân ngữ: 我愛母親。(Wǒ ài mǔqīn.) – Tôi yêu mẹ.

3.2. Kết hợp với các từ khác

母親 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa:

  • 母親節 (mǔqīn jié) – Ngày của mẹ
  • 母親河 (mǔqīn hé) – Sông mẹ (cách gọi trìu mến cho các con sông lớn)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo