DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

國家 (guójiā) Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

Trong tiếng Trung, 國家 (guójiā) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 國家 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh. học tiếng Trung

1. 國家 (guójiā) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

國家 (guójiā) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “quốc gia”, “đất nước” hoặc “nhà nước”. Từ này kết hợp giữa hai chữ: học tiếng Trung

  • 國 (guó): quốc gia, nước
  • 家 (jiā): nhà, gia đình

1.2 Ý nghĩa mở rộng

國家 không chỉ đơn thuần chỉ một vùng lãnh thổ mà còn bao hàm cả yếu tố chính trị, văn hóa và con người của một quốc gia.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 國家

2.1 Câu đơn giản

Ví dụ:

  • 我愛我的國家。(Wǒ ài wǒ de guójiā.) – Tôi yêu đất nước tôi.
  • 這是我的國家。(Zhè shì wǒ de guójiā.) – Đây là đất nước của tôi.

2.2 Câu phức tạp

Ví dụ:

  • 每個國家都有自己的文化和傳統。(Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà hé chuántǒng.) – Mỗi quốc gia đều có văn hóa và truyền thống riêng.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 國家

3.1 Vị trí trong câu đặt câu với 國家

國家 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 國家需要發展。(Guójiā xūyào fāzhǎn.) – Đất nước cần phát triển.
  • Tân ngữ: 我們保衛國家。(Wǒmen bǎowèi guójiā.) – Chúng tôi bảo vệ đất nước.

3.2 Kết hợp với từ khác

國家 thường đi kèm với:

  • Tính từ: 強大的國家 (qiángdà de guójiā) – đất nước hùng mạnh
  • Danh từ: 國家主席 (guójiā zhǔxí) – chủ tịch nước

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo