Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá 影響 (yǐngxiǎng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mang nghĩa “ảnh hưởng”, “tác động”. Từ này xuất hiện trong 80% các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan.
1. 影響 (Yǐngxiǎng) Nghĩa Là Gì?
Từ 影響 là danh từ/động từ với các nghĩa chính:
- Ảnh hưởng, tác động (influence, impact)
- Tác dụng (effect)
- Làm ảnh hưởng (to affect)
Ví Dụ Minh Họa:
這件事情對我有很大的影響。
(Zhè jiàn shìqíng duì wǒ yǒu hěn dà de yǐngxiǎng.)
“Việc này có ảnh hưởng rất lớn đến tôi.”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 影響
2.1. Cấu trúc cơ bản
Subject + 影響 + Object
影響 + Danh từ/Ngữ danh từ
2.2. Các cấu trúc nâng cao
- 受到…的影響 (shòudào… de yǐngxiǎng): Chịu ảnh hưởng từ…
- 對…有影響 (duì… yǒu yǐngxiǎng): Có ảnh hưởng đến…
- 影響到… (yǐngxiǎng dào…): Ảnh hưởng đến…
3. 50+ Câu Ví Dụ Thực Tế
社交媒體影響年輕人的思想。
(Shèjiāo méitǐ yǐngxiǎng niánqīng rén de sīxiǎng.)
“Mạng xã hội ảnh hưởng đến tư tưởng của giới trẻ.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn