身體 (shēntǐ) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Đài Loan. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa chính xác của 身體 và cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế.
1. 身體 (shēntǐ) nghĩa là gì?
Từ 身體 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “cơ thể” hoặc “thân thể” con người. Đây là từ Hán tự được sử dụng phổ biến tại cả Đài Loan và Trung Quốc đại lục.
1.1. Phân tích từ nguyên
– 身 (shēn): Thân, phần chính của cơ thể
– 體 (tǐ): Thể, hình thể
Kết hợp lại mang ý nghĩa chỉ toàn bộ cơ thể vật lý của con người.
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 身體
Từ 身體 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác:
2.1. Cấu trúc cơ bản
– 我的身體 (wǒ de shēntǐ): Cơ thể của tôi
– 身體健康 (shēntǐ jiànkāng): Sức khỏe cơ thể
– 身體部位 (shēntǐ bùwèi): Bộ phận cơ thể
2.2. 50+ ví dụ thực tế
1. 我的身體很健康 (Wǒ de shēntǐ hěn jiànkāng): Cơ thể tôi rất khỏe mạnh
2. 請照顧好你的身體 (Qǐng zhàogù hǎo nǐ de shēntǐ): Hãy chăm sóc tốt cơ thể của bạn
3. 運動對身體有好處 (Yùndòng duì shēntǐ yǒu hǎochù): Tập thể dục tốt cho cơ thể
3. Cách sử dụng 身體 trong giao tiếp
Khi học tiếng Đài Loan, bạn cần lưu ý các tình huống sử dụng từ 身體:
3.1. Trong y tế
– 身體檢查 (shēntǐ jiǎnchá): Kiểm tra cơ thể
– 身體不適 (shēntǐ bùshì): Cơ thể không khỏe
3.2. Trong đời sống
– 身體語言 (shēntǐ yǔyán): Ngôn ngữ cơ thể
– 身體力行 (shēntǐ lìxíng): Tự mình làm, hành động
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn