Trong tiếng Trung, 口 (kǒu) là một từ vựng quan trọng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ 口 nghĩa là gì, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 口 (kǒu) nghĩa là gì?
Từ 口 (kǒu) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản của 口
- Miệng (bộ phận cơ thể): 嘴巴 (zuǐba) – 口 (kǒu) là từ đồng nghĩa
- Lối vào, cửa: 门口 (ménkǒu) – cửa ra vào
- Đơn vị đếm cho người: 一家五口 (yī jiā wǔ kǒu) – gia đình năm người
1.2. Nghĩa mở rộng của 口
口 còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác:
- 口味 (kǒuwèi) – khẩu vị
- 口音 (kǒuyīn) – giọng nói
- 出口 (chūkǒu) – xuất khẩu
2. Cách đặt câu với từ 口 (kǒu)
2.1. Câu đơn giản với 口
Ví dụ:
- 我口很渴。(Wǒ kǒu hěn kě.) – Miệng tôi rất khát.
- 这个瓶子口很小。(Zhège píngzi kǒu hěn xiǎo.) – Cái miệng chai này rất nhỏ.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 他说话有广东口音。(Tā shuōhuà yǒu Guǎngdōng kǒuyīn.) – Anh ấy nói có giọng Quảng Đông.
- 我们公司出口电子产品。(Wǒmen gōngsī chūkǒu diànzǐ chǎnpǐn.) – Công ty chúng tôi xuất khẩu sản phẩm điện tử.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 口 (kǒu)
3.1. 口 làm danh từ
Khi đóng vai trò danh từ, 口 thường đứng sau:
- Đại từ: 我的口 (wǒ de kǒu) – miệng của tôi
- Tính từ: 大口 (dà kǒu) – miệng lớn
3.2. 口 trong cụm từ cố định
Một số cụm từ phổ biến:
- 一口流利的汉语 (yī kǒu liúlì de hànyǔ) – nói tiếng Trung lưu loát
- 心直口快 (xīn zhí kǒu kuài) – thẳng thắn, nói nhanh
4. Lưu ý khi sử dụng 口
Khi dùng 口 cần chú ý:
- Phân biệt với 嘴 (zuǐ) – cũng có nghĩa là miệng nhưng dùng trong ngữ cảnh khác
- Chú ý ngữ điệu khi phát âm: kǒu (thanh 3)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn