DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

一起 (yìqǐ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 一起 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 一起 (yìqǐ) là một từ thông dụng với nghĩa “cùng nhau”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 一起 giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

1. 一起 (yìqǐ) nghĩa là gì?

一起 (yìqǐ) là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “cùng nhau”, dùng để diễn tả hành động được thực hiện chung bởi hai hoặc nhiều người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 一起

2.1. Vị trí trong câu

一起 thường đứng trước động từ chính trong câu, theo cấu trúc: Chủ ngữ + 一起 + Động từ.

2.2. Các cách dùng phổ biến

  • Diễn tả hành động cùng nhau: 我们一起学习 (Wǒmen yìqǐ xuéxí) – Chúng tôi cùng nhau học tập
  • Kết hợp với 跟/和: 我跟朋友一起吃饭 (Wǒ gēn péngyou yìqǐ chīfàn) – Tôi cùng bạn đi ăn

3. Ví dụ minh họa cách dùng 一起

Dưới đây là 10 câu ví dụ với từ 一起:

  1. 明天我们一起去看电影吧! (Míngtiān wǒmen yìqǐ qù kàn diànyǐng ba!) – Ngày mai chúng ta cùng đi xem phim nhé!
  2. 他们一起工作了五年。(Tāmen yìqǐ gōngzuòle wǔ nián) – Họ đã làm việc cùng nhau 5 năm

4. Phân biệt 一起 và các từ đồng nghĩa

一起 khác với 一块儿 (yíkuàir) ở mức độ trang trọng, 一起 thường dùng trong văn viết và giao tiếp chuẩn mực hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  đặt câu với 一起https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo