Trong tiếng Trung, 機會 (jīhuì) là một từ quan trọng với nghĩa “cơ hội”. Đây là từ vựng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 機會, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 機會 (jīhuì) nghĩa là gì?
Từ 機會 (jīhuì) trong tiếng Trung có nghĩa là “cơ hội”, “dịp may” hoặc “thời cơ”. Đây là danh từ chỉ khoảng thời gian thuận lợi để làm việc gì đó.
Ví dụ về cách phát âm:
- Phiên âm: jīhuì
- Âm Hán Việt: cơ hội
2. Cách đặt câu với từ 機會
2.1. Câu đơn giản với 機會
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 機會:
- 這是一個好機會。(Zhè shì yīgè hǎo jīhuì) – Đây là một cơ hội tốt.
- 不要錯過這個機會。(Bùyào cuòguò zhège jīhuì) – Đừng bỏ lỡ cơ hội này.
2.2. Câu phức tạp hơn với 機會
- 如果你有機會去台灣,一定要試試當地美食。(Rúguǒ nǐ yǒu jīhuì qù táiwān, yīdìng yào shìshì dāngdì měishí) – Nếu bạn có cơ hội đến Đài Loan, nhất định phải thử ẩm thực địa phương.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 機會
3.1. Cấu trúc cơ bản
Từ 機會 thường đứng sau động từ “有” (yǒu – có) hoặc “給” (gěi – cho):
- 有機會 + động từ: Có cơ hội làm gì
- 給…機會: Cho ai cơ hội
3.2. Ví dụ cấu trúc ngữ pháp
- 公司給我一個升職的機會。(Gōngsī gěi wǒ yīgè shēngzhí de jīhuì) – Công ty cho tôi một cơ hội thăng chức.
- 我希望有機會學習中文。(Wǒ xīwàng yǒu jīhuì xuéxí zhōngwén) – Tôi hy vọng có cơ hội học tiếng Trung.
4. Cách sử dụng 機會 trong giao tiếp
Từ 機會 thường được dùng trong các tình huống:
- Khi nói về cơ hội nghề nghiệp
- Khi đề cập đến dịp may trong cuộc sống
- Khi khuyên ai đó nắm bắt cơ hội
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn