DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

人們 (rén men) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các đại từ nhân xưng như 人們 (rén men) là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 人們 trong tiếng Trung.

1. 人們 (rén men) nghĩa là gì?

人們 (rén men) là đại từ nhân xưng số nhiều trong tiếng Trung, có nghĩa là “mọi người”, “người ta” hoặc “chúng ta”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nói chung, không xác định cụ thể.

Ví dụ về cách phát âm:

  • Phiên âm: rén men
  • Âm Hán Việt: nhân môn

2. Cấu trúc ngữ pháp của 人們 (rén men)

人們 thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu và có thể kết hợp với nhiều thành phần ngữ pháp khác:

2.1. Vị trí trong câu

人們 + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: 人們都喜歡這個電影 (Rénmen dōu xǐhuān zhège diànyǐng) – Mọi người đều thích bộ phim này

2.2. Kết hợp với phó từ

人們 thường đi kèm với các phó từ như 都 (dōu – đều), 也 (yě – cũng), 不 (bù – không)…

3. Cách đặt câu với 人們 (rén men)

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng 人們 trong các ngữ cảnh khác nhau: học tiếng Trung

  1. 人們都在努力工作 (Rénmen dōu zài nǔlì gōngzuò) – Mọi người đều đang làm việc chăm chỉ
  2. 人們常常忘記重要的事情 (Rénmen chángcháng wàngjì zhòngyào de shìqíng) – Người ta thường quên những việc quan trọng
  3. 春天來了,人們都出去散步 (Chūntiān láile, rénmen dōu chūqù sànbù) – Mùa xuân đến, mọi người đều ra ngoài đi dạo
  4. 人們說中文在這裡 (Rénmen shuō zhōngwén zài zhèlǐ) – Mọi người nói tiếng Trung ở đây
  5. 人們需要更多的休息時間 (Rénmen xūyào gèng duō de xiūxí shíjiān) – Mọi người cần nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn

4. Phân biệt 人們 và các đại từ nhân xưng khác

Trong tiếng Trung, ngoài 人們 còn có nhiều đại từ nhân xưng khác cần phân biệt:

Từ Nghĩa Ví dụ
我們 (wǒmen) Chúng tôi, chúng ta 我們是學生 (Wǒmen shì xuéshēng) – Chúng tôi là học sinh
你們 (nǐmen) Các bạn 你們好嗎?(Nǐmen hǎo ma?) – Các bạn có khỏe không?
他們 (tāmen) Họ (nam) 他們在吃飯 (Tāmen zài chīfàn) – Họ đang ăn cơm

5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 人們

  • Không dùng 人們 để chỉ một nhóm người cụ thể, xác định ngữ pháp tiếng Trung
  • Thường dùng trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng
  • Trong khẩu ngữ hàng ngày, người ta thường dùng 大家 (dàjiā) hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo