Trong tiếng Đài Loan, 難1 (nán) là một từ vựng quan trọng với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 難1, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 難1 (nán) nghĩa là gì?
Từ 難1 (nán) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
- Khó khăn, gian nan (difficult)
- Khó chịu, khổ sở (hard to bear)
- Hiếm, ít khi (rare)
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong ngữ cảnh khác, 難1 còn mang nghĩa:
- Khó có thể (hard to)
- Không dễ dàng (not easy)
- Phiền phức (troublesome)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 難1 (nán)
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 難1 + Động từ
Ví dụ: 這件事難1做 (Zhè jiàn shì nán zuò) – Việc này khó làm
2.2. Cấu trúc nhấn mạnh
難1 + Động từ + 得 + Bổ ngữ
Ví dụ: 難1看得懂 (Nán kàn de dǒng) – Khó mà hiểu được khi xem
3. Ví dụ câu có chứa 難1
3.1. Câu đơn giản
- 這個問題難1回答 (Zhège wèntí nán huídá) – Câu hỏi này khó trả lời
- 他難1相處 (Tā nán xiāngchǔ) – Anh ấy khó gần
3.2. Câu phức tạp
- 在台灣生活難1適應氣候 (Zài táiwān shēnghuó nán shìyìng qìhòu) – Sống ở Đài Loan khó thích nghi với khí hậu
- 這本書難1找到 (Zhè běn shū nán zhǎodào) – Cuốn sách này khó tìm
4. Phân biệt 難1 và các từ đồng nghĩa
So sánh 難1 với các từ có nghĩa tương tự:
Từ | Nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
難1 (nán) | Khó | Trung tính, phổ biến |
困難 (kùnnán) | Khó khăn | Trang trọng hơn![]() |
不容易 (bù róngyì) | Không dễ | Nhấn mạnh sự không dễ dàng |
5. Lưu ý khi sử dụng 難1
- Trong tiếng Đài Loan, 難1 thường được dùng trong văn nói hơn văn viết
- Khi kết hợp với động từ, thường không cần thêm 得 (de)
- Tránh dùng quá nhiều trong cùng một đoạn văn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn