人類 (rén lèi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về chủ đề nhân loại, con người. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 人類 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan).
1. 人類 (Rén Lèi) Nghĩa Là Gì?
人類 (rén lèi) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “nhân loại” hoặc “loài người”. Từ này được cấu thành từ:
- 人 (rén): người
- 類 (lèi): loại, chủng loại
Khi kết hợp, 人類 mang ý nghĩa chỉ toàn thể loài người, không phân biệt chủng tộc, quốc gia hay giới tính.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 人類
2.1. Câu Đơn Giản
人類需要和平。(Rén lèi xūyào hépíng) – Nhân loại cần hòa bình.
2.2. Câu Phức Tạp
人類的歷史是一部不斷進步的歷史。(Rén lèi de lìshǐ shì yī bù bùduàn jìnbù de lìshǐ) – Lịch sử nhân loại là một lịch sử không ngừng tiến bộ.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 人類
人類 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 人類應該保護環境。(Rén lèi yīnggāi bǎohù huánjìng) – Nhân loại nên bảo vệ môi trường.
- Tân ngữ: 我們研究人類的起源。(Wǒmen yánjiū rén lèi de qǐyuán) – Chúng tôi nghiên cứu nguồn gốc loài người.
- Định ngữ: 這是人類的偉大成就。(Zhè shì rén lèi de wěidà chéngjiù) – Đây là thành tựu vĩ đại của nhân loại.
4. Phân Biệt 人類 Và Các Từ Liên Quan
人類 (rén lèi) khác với:
- 人們 (rénmen): mọi người (chỉ số đông cụ thể)
- 人民 (rénmín): nhân dân (mang tính chính trị)
- 人口 (rénkǒu): dân số
5. Ứng Dụng Thực Tế Của 人類 Trong Giao Tiếp
Khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu như:
- Biến đổi khí hậu
- Phát triển bền vững
- Tiến bộ khoa học
Từ 人類 thường được sử dụng để nhấn mạnh tính toàn cầu của vấn đề.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn