Trong quá trình học tiếng Trung, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ 也許 (yěxǔ). Vậy 也許 có nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng quan trọng này.
1. 也許 (yěxǔ) nghĩa là gì?
也許 (yěxǔ) là một phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “có lẽ”, “có thể”, hoặc “biết đâu”. Từ này thường được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- 他也許明天會來。(Tā yěxǔ míngtiān huì lái.) – Có lẽ ngày mai anh ấy sẽ đến.
- 也許我們應該再考慮一下。(Yěxǔ wǒmen yīnggāi zài kǎolǜ yīxià.) – Có lẽ chúng ta nên suy nghĩ lại một chút.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 也許
Từ 也許 thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ chính, có thể kết hợp với các từ ngữ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Cấu trúc cơ bản:
也許 + [Chủ ngữ] + [Động từ] + [Tân ngữ]
Ví dụ minh họa:
- 也許他已經知道了。(Yěxǔ tā yǐjīng zhīdào le.) – Có lẽ anh ấy đã biết rồi.
- 也許我們應該早點出發。(Yěxǔ wǒmen yīnggāi zǎodiǎn chūfā.) – Có lẽ chúng ta nên xuất phát sớm hơn.
3. Cách phân biệt 也許 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung, ngoài 也許 còn có một số từ đồng nghĩa như 可能 (kěnéng), 大概 (dàgài), 或許 (huòxǔ). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái và cách dùng khác nhau.
Bảng so sánh:
Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ chắc chắn |
---|---|---|
也許 (yěxǔ) | Có lẽ, biết đâu | 50-60% |
可能 (kěnéng) | Có thể | 70-80% |
大概 (dàgài) | Đại khái, có lẽ | 60-70% |
4. Bài tập ứng dụng với 也許
Hãy thử đặt 5 câu có sử dụng từ 也許 để luyện tập cách dùng từ này:
- 也許明天會下雨,我們應該帶傘。
- 他也許不喜歡這份禮物。
- 也許我們應該換一種方法。
- 她也許已經回家了。
- 也許這個決定是正確的。
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn