Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng cơ bản như 回答/答 (huídá/dá) là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
回答/答 (huídá/dá) nghĩa là gì?
回答 (huídá) và 答 (dá) đều có nghĩa là “trả lời”, “đáp lại”. Trong đó:
- 回答 (huídá): Thường dùng trong văn viết và các tình huống trang trọng
- 答 (dá): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn nói hoặc kết hợp với các từ khác
Cách đặt câu với 回答/答
Ví dụ với 回答 (huídá):
1. 请回答我的问题。(Qǐng huídá wǒ de wèntí.) – Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi.
2. 老师回答了学生的问题。(Lǎoshī huídále xuéshēng de wèntí.) – Giáo viên đã trả lời câu hỏi của học sinh.
Ví dụ với 答 (dá):
1. 我答不出来。(Wǒ dá bù chūlái.) – Tôi không trả lời được.
2. 他答对了所有问题。(Tā dá duìle suǒyǒu wèntí.) – Anh ấy đã trả lời đúng tất cả câu hỏi.
Cấu trúc ngữ pháp của 回答/答
1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 回答/答 + tân ngữ
Ví dụ: 我回答这个问题。(Wǒ huídá zhège wèntí.) – Tôi trả lời câu hỏi này.
2. Kết hợp với trợ từ:
回答/答 + 了/过/着
Ví dụ: 他已经回答了。(Tā yǐjīng huídále.) – Anh ấy đã trả lời rồi.
3. Dùng với bổ ngữ:
回答/答 + 得/不 + bổ ngữ
Ví dụ: 他回答得很清楚。(Tā huídá dé hěn qīngchǔ.) – Anh ấy trả lời rất rõ ràng.
Phân biệt 回答 và 答
Mặc dù có nghĩa tương tự nhau nhưng hai từ này có sự khác biệt trong cách sử dụng:
Tiêu chí | 回答 (huídá) | 答 (dá) |
---|---|---|
Mức độ trang trọng | Trang trọng hơn | Thân mật hơn |
Độ dài câu trả lời | Thường dài, chi tiết | Thường ngắn gọn |
Ngữ cảnh sử dụng | Văn viết, tình huống chính thức | Văn nói, đời thường |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn