Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 計畫/計劃 (jìhuà) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ “kế hoạch” hoặc “dự định”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt quan trọng với người học tiếng Trung.
1. 計畫/計劃 (jìhuà) nghĩa là gì?
計畫 (phồn thể) và 计划 (giản thể) đều được đọc là jìhuà, có nghĩa là “kế hoạch”, “dự án” hoặc “dự định”. Đây là danh từ chỉ một chuỗi hành động được sắp xếp có hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể.
1.1. Phân biệt 計畫 và 計劃
Về nghĩa, hai từ này hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về cách viết:
- 計畫: Dạng phồn thể, dùng ở Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao
- 计划: Dạng giản thể, dùng ở Trung Quốc đại lục, Singapore
2. Cấu trúc ngữ pháp của 計畫/計劃
2.1. Vị trí trong câu
計畫/計劃 thường đóng vai trò là:
- Danh từ: 我的計畫很完美 (Wǒ de jìhuà hěn wánměi) – Kế hoạch của tôi rất hoàn hảo
- Động từ: 我們計劃明年結婚 (Wǒmen jìhuà míngnián jiéhūn) – Chúng tôi dự định năm sau kết hôn
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 制定計劃 (zhìdìng jìhuà): Lập kế hoạch
- 改變計劃 (gǎibiàn jìhuà): Thay đổi kế hoạch
- 計劃經濟 (jìhuà jīngjì): Kinh tế kế hoạch
3. Ví dụ câu có chứa 計畫/計劃
3.1. Câu đơn giản
- 這個計劃很詳細 (Zhège jìhuà hěn xiángxì) – Kế hoạch này rất chi tiết
- 我計劃去台灣旅行 (Wǒ jìhuà qù Táiwān lǚxíng) – Tôi dự định đi du lịch Đài Loan
3.2. Câu phức tạp
- 雖然天氣不好,但我們還是按照原計劃出發了 (Suīrán tiānqì bù hǎo, dàn wǒmen háishì ànzhào yuán jìhuà chūfāle) – Mặc dù thời tiết xấu nhưng chúng tôi vẫn khởi hành theo kế hoạch ban đầu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn