DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

電影 (Diànyǐng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên: 電影 (diànyǐng) là từ tiếng Trung phồn thể phổ biến tại Đài Loan, có nghĩa là “điện ảnh” hay “phim”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 電影, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 電影 (Diànyǐng) Nghĩa Là Gì?

電影 (diànyǐng) là danh từ trong tiếng Trung phồn thể, thường dùng tại Đài Loan với các nghĩa chính:

  • Nghĩa đen: Điện ảnh, phim ảnh
  • Nghĩa rộng: Tác phẩm điện ảnh, bộ phim
  • Nghĩa liên quan: Rạp chiếu phim, ngành công nghiệp điện ảnh

1.1. Nguồn Gốc Từ 電影

Từ 電影 gồm hai chữ Hán: 電 (điện) và 影 (ảnh), kết hợp mang ý nghĩa “hình ảnh điện” hay “hình ảnh chuyển động”.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 電影

2.1. Câu Đơn Giản

我看電影 (Wǒ kàn diànyǐng) – Tôi xem phim ngữ pháp tiếng đài loan

2.2. Câu Phức Tạp

昨天我和朋友去電影院看了一部很好看的電影 (Zuótiān wǒ hé péngyǒu qù diànyǐngyuàn kànle yī bù hěn hǎokàn de diànyǐng) – Hôm qua tôi và bạn đã đến rạp chiếu phim xem một bộ phim rất hay.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 電影

3.1. Vị Trí Trong Câu

電影 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 電影開始了 (Diànyǐng kāishǐle) – Phim đã bắt đầu
  • Tân ngữ: 我喜歡看電影 (Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng) – Tôi thích xem phim

3.2. Kết Hợp Với Lượng Từ

電影 thường đi với lượng từ 部 (bù): 一部電影 (yī bù diànyǐng) – một bộ phim

4. Phân Biệt 電影 Và Các Từ Liên Quan

So sánh với 影片 (yǐngpiàn) và 電影院 (diànyǐngyuàn) – rạp chiếu phim.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội電影

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo