Trong tiếng Trung Đài Loan, 系統 (xì tǒng) là từ vựng quan trọng xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn chuyên ngành. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 系統 giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 系統 (xì tǒng) nghĩa là gì?
Từ 系統 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) có nghĩa tương đương với “hệ thống” trong tiếng Việt, chỉ một tập hợp các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
1.1 Các nghĩa chính của 系統
- Hệ thống tổ chức: 教育系統 (jiào yù xì tǒng) – hệ thống giáo dục
- Hệ thống máy móc: 電腦系統 (diàn nǎo xì tǒng) – hệ thống máy tính
- Hệ thống tự nhiên: 生態系統 (shēng tài xì tǒng) – hệ sinh thái
2. Cấu trúc ngữ pháp với 系統
Từ 系統 thường đóng vai trò danh từ trong câu và có các cách kết hợp phổ biến:
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 系統 + Động từ
這個公司的系統很完善。
(Zhè gè gōng sī de xì tǒng hěn wán shàn.)
Hệ thống của công ty này rất hoàn chỉnh.
2.2 Cấu trúc mô tả
系統 + 形容詞
系統穩定是最重要的。
(Xì tǒng wěn dìng shì zuì zhòng yào de.)
Hệ thống ổn định là quan trọng nhất.
3. 10 ví dụ thực tế với 系統
- 我們需要更新電腦系統。
(Wǒ men xū yào gēng xīn diàn nǎo xì tǒng.)
Chúng tôi cần cập nhật hệ thống máy tính. - 這個學校的教育系統很先進。
(Zhè gè xué xiào de jiào yù xì tǒng hěn xiān jìn.)
Hệ thống giáo dục của trường này rất tiên tiến.
4. Phân biệt 系統 và từ đồng nghĩa
Khác với 制度 (zhì dù) chỉ hệ thống quy tắc, 系統 nhấn mạnh tính tổ chức và mối quan hệ giữa các thành phần.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn