個人 (gè rén) là từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 個人, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất.
1. 個人 (Gè Rén) Nghĩa Là Gì?
Từ 個人 (gè rén) trong tiếng Trung có nghĩa là “cá nhân”, “riêng tư” hoặc “tư nhân”. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:
- 个 (gè): Lượng từ, thường dùng để đếm người hoặc vật
- 人 (rén): Có nghĩa là “người”
Khi kết hợp, 個人 mang ý nghĩa chỉ về một cá thể riêng lẻ, không phải tập thể hay nhóm.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 個人
2.1. Câu Đơn Giản
- 这是我的個人意见。(Zhè shì wǒ de gèrén yìjiàn.) – Đây là ý kiến cá nhân của tôi.
- 他注重個人隐私。(Tā zhùzhòng gèrén yǐnsī.) – Anh ấy coi trọng sự riêng tư cá nhân.
2.2. Câu Phức Tạp
- 公司尊重每位员工的個人选择。(Gōngsī zūnzhòng měi wèi yuángōng de gèrén xuǎnzé.) – Công ty tôn trọng sự lựa chọn cá nhân của mỗi nhân viên.
- 個人发展应该与团队目标相结合。(Gèrén fāzhǎn yīnggāi yǔ tuánduì mùbiāo xiāngjiéhé.) – Sự phát triển cá nhân nên kết hợp với mục tiêu nhóm.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 個人
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 個人 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 個人应该遵守法律。(Gèrén yīnggāi zūnshǒu fǎlǜ.) – Cá nhân nên tuân thủ pháp luật.
- Định ngữ: 這是我的個人電腦。(Zhè shì wǒ de gèrén diànnǎo.) – Đây là máy tính cá nhân của tôi.
- Tân ngữ: 我們尊重個人。(Wǒmen zūnzhòng gèrén.) – Chúng tôi tôn trọng cá nhân.
3.2. Kết Hợp Với Từ Khác
個人 thường đi kèm với:
- 的: 個人 + 的 + danh từ (個人資料 – thông tin cá nhân)
- 動詞: 個人 + động từ (個人認為 – cá nhân cho rằng)
- 名詞: 個人 + danh từ (個人空間 – không gian cá nhân)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn