DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

表示 (biǎo shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 表示 trong tiếng Trung

表示 (biǎo shì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa cơ bản là “biểu thị”, “thể hiện” hoặc “bày tỏ”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 表示, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 表示 (biǎo shì) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

表示 (biǎo shì) là động từ trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Biểu thị, thể hiện: 这个符号表示危险 (Zhège fúhào biǎoshì wēixiǎn) – Ký hiệu này biểu thị sự nguy hiểm
  • Bày tỏ, nói rõ: 他表示同意 (Tā biǎoshì tóngyì) – Anh ấy bày tỏ sự đồng ý nghĩa từ 表示
  • Biểu lộ, lộ ra: 脸上表示出不满 (Liǎn shàng biǎoshì chū bùmǎn) – Trên mặt lộ vẻ không hài lòng

1.2. Phân biệt 表示 với các từ đồng nghĩa

表示 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ như 表达 (biǎodá) hay 表现 (biǎoxiàn).

2. Cấu trúc ngữ pháp với 表示

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 表示 + Tân ngữ

Ví dụ: 我表示欢迎 (Wǒ biǎoshì huānyíng) – Tôi bày tỏ sự hoan nghênh

2.2. Cấu trúc với 对…表示…

Dùng để bày tỏ thái độ với ai/điều gì

Ví dụ: 我对他的帮助表示感谢 (Wǒ duì tā de bāngzhù biǎoshì gǎnxiè) – Tôi bày tỏ lòng biết ơn với sự giúp đỡ của anh ấy

2.3. Cấu trúc với 表示出

Nhấn mạnh sự thể hiện ra bên ngoài

Ví dụ: 他表示出极大的兴趣 (Tā biǎoshì chū jí dà de xìngqù) – Anh ấy thể hiện sự quan tâm rất lớn

3. Ví dụ câu có chứa 表示

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

  • 他表示想参加这个活动 (Tā biǎoshì xiǎng cānjiā zhège huódòng) – Anh ấy bày tỏ muốn tham gia hoạt động này
  • 老师表示满意学生的进步 (Lǎoshī biǎoshì mǎnyì xuéshēng de jìnbù) – Giáo viên bày tỏ hài lòng với sự tiến bộ của học sinh

3.2. Trong văn bản chính thức

  • 公司表示将全力支持这个项目 (Gōngsī biǎoshì jiāng quánlì zhīchí zhège xiàngmù) – Công ty bày tỏ sẽ toàn lực ủng hộ dự án này
  • 政府表示关注这个问题 (Zhèngfǔ biǎoshì guānzhù zhège wèntí) – Chính phủ bày tỏ quan tâm đến vấn đề này

4. Lưu ý khi sử dụng 表示

– Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn là giao tiếp thân mật

– Có thể kết hợp với nhiều loại tân ngữ khác nhau

– Thường xuất hiện trong văn bản hành chính, báo cáo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo