DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

選擇 (xuǎnzé) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 選擇 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 選擇 (xuǎnzé) là một từ thông dụng với ý nghĩa quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 選擇, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 選擇 (xuǎnzé) nghĩa là gì?

選擇 (xuǎnzé) có nghĩa là “lựa chọn” hoặc “chọn lựa”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả hành động chọn giữa các phương án khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 選擇

2.1. Dạng cơ bản

Chủ ngữ + 選擇 + Tân ngữ

Ví dụ: 我選擇這本書 (Wǒ xuǎnzé zhè běn shū) – Tôi chọn quyển sách này

2.2. Dạng kết hợp

選擇 có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ có nghĩa:

  • 選擇權 (xuǎnzé quán) – quyền lựa chọn
  • 選擇題 (xuǎnzé tí) – câu hỏi trắc nghiệm

3. Ví dụ câu có chứa từ 選擇

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 選擇:

  1. 你選擇哪個大學?(Nǐ xuǎnzé nǎge dàxué?) – Bạn chọn trường đại học nào? học tiếng Trung
  2. 我選擇留在台灣工作。(Wǒ xuǎnzé liú zài Táiwān gōngzuò) – Tôi chọn ở lại Đài Loan làm việc
  3. 選擇職業很重要。(Xuǎnzé zhíyè hěn zhòngyào) – Lựa chọn nghề nghiệp rất quan trọng
  4. 她選擇了紅色連衣裙。(Tā xuǎnzéle hóngsè liányīqún) – Cô ấy đã chọn chiếc váy liền màu đỏ
  5. 我們沒有其他選擇。(Wǒmen méiyǒu qítā xuǎnzé) – Chúng tôi không có lựa chọn nào khác cấu trúc ngữ pháp 選擇

4. Cách sử dụng 選擇 trong giao tiếp

Khi sử dụng 選擇 trong giao tiếp, cần lưu ý:

  • Dùng khi cần diễn đạt sự lựa chọn giữa các phương án
  • Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết
  • Thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng được chọn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo