運動 (yùndòng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 運動 – từ này thường được dịch là “vận động” hoặc “thể thao” trong tiếng Việt.
運動 (Yùndòng) Nghĩa Là Gì?
Từ 運動 (yùndòng) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
- Nghĩa 1: Chỉ hoạt động thể chất, thể thao (tương đương với “exercise” hoặc “sport” trong tiếng Anh)
- Nghĩa 2: Chỉ sự vận động, chuyển động (tương đương với “movement” trong tiếng Anh)
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 運動
1. Khi 運動 là danh từ
Ví dụ:
我喜歡運動 (Wǒ xǐhuān yùndòng) – Tôi thích thể thao/vận động
這是一種健康的運動 (Zhè shì yī zhǒng jiànkāng de yùndòng) – Đây là một loại vận động tốt cho sức khỏe
2. Khi 運動 là động từ
Ví dụ:
我每天運動三十分鐘 (Wǒ měitiān yùndòng sānshí fēnzhōng) – Tôi vận động 30 phút mỗi ngày
他喜歡在公園運動 (Tā xǐhuān zài gōngyuán yùndòng) – Anh ấy thích vận động trong công viên
10 Câu Ví Dụ Với Từ 運動
- 運動對健康很重要 (Yùndòng duì jiànkāng hěn zhòngyào) – Vận động rất quan trọng đối với sức khỏe
- 你喜歡什麼運動? (Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?) – Bạn thích môn thể thao nào?
- 我每天早上都去運動 (Wǒ měitiān zǎoshang dōu qù yùndòng) – Tôi đi vận động mỗi sáng
- 運動可以幫助減肥 (Yùndòng kěyǐ bāngzhù jiǎnféi) – Vận động có thể giúp giảm cân
- 這個運動很危險 (Zhège yùndòng hěn wēixiǎn) – Môn thể thao này rất nguy hiểm
Cách Phân Biệt 運動 Và Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Trung, có một số từ liên quan đến 運動 cần phân biệt:
- 活動 (huódòng): Hoạt động nói chung
- 體育 (tǐyù): Thể dục thể thao (mang tính chuyên nghiệp hơn)
- 鍛煉 (duànliàn): Tập luyện (nhấn mạnh vào rèn luyện)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn