DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

經過 (jīngguò) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 經過 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 經過 (jīngguò) là một từ thông dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 經過.

1. 經過 (jīngguò) nghĩa là gì?

Từ 經過 có thể mang các nghĩa sau:

  • Đi qua, đi ngang qua (nghĩa đen)
  • Trải qua, kinh qua (nghĩa bóng)
  • Thông qua (một quá trình)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 經過 nghĩa của 經過

2.1. Dùng như động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 經過 + Địa điểm/Thời gian

Ví dụ: 我每天經過這家商店。(Wǒ měitiān jīngguò zhè jiā shāngdiàn.) – Tôi đi ngang qua cửa hàng này mỗi ngày.

2.2. Dùng như giới từ

Cấu trúc: 經過 + Danh từ (chỉ quá trình) + Động từ

Ví dụ: 經過討論,我們決定推遲會議。(Jīngguò tǎolùn, wǒmen juédìng tuīchí huìyì.) – Sau khi thảo luận, chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp.

3. Ví dụ câu có chứa từ 經過

  • 火車經過了長長的隧道。(Huǒchē jīngguòle cháng cháng de suìdào.) – Tàu hỏa đi qua đường hầm dài.
  • 經過三年的努力,他終於成功了。(Jīngguò sān nián de nǔlì, tā zhōngyú chénggōngle.) – Sau ba năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công.
  • 這件事需要經過領導批准。(Zhè jiàn shì xūyào jīngguò lǐngdǎo pīzhǔn.) – Việc này cần được lãnh đạo phê chuẩn.

4. Phân biệt 經過 với các từ tương tự

經過 thường bị nhầm lẫn với 通過 (tōngguò). Trong khi 經過 nhấn mạnh quá trình đi qua hoặc trải qua, thì 通過 thường mang nghĩa “thông qua” một phương tiện hoặc cách thức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ đặt câu với 經過
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội經過

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo