DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

旁邊/旁 (Pángbiān/Páng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, 旁邊/旁 (pángbiān/páng) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 旁邊/旁 (Pángbiān/Páng) Nghĩa Là Gì?

旁邊/旁 (pángbiān/páng) có nghĩa là “bên cạnh”, “ở cạnh” hoặc “phía bên”. Đây là từ chỉ vị trí, dùng để miêu tả vị trí tương đối của sự vật, sự việc.

1.1. Phân biệt 旁邊 và 旁

– 旁邊 (pángbiān): Thường dùng trong văn nói, mang tính chất thông tục hơn
– 旁 (páng): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các trường hợp cần súc tích

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 旁邊/旁

Từ này thường đứng sau danh từ để chỉ vị trí:

Cấu trúc: Danh từ + 旁邊/旁

Ví dụ:
– 桌子旁邊 (zhuōzi pángbiān): Bên cạnh cái bàn
– 學校旁 (xuéxiào páng): Bên cạnh trường học

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 旁邊/旁

3.1. Câu đơn giản

– 我的書在電腦旁邊。
Wǒ de shū zài diànnǎo pángbiān.
Sách của tôi ở bên cạnh máy tính.

– 他坐在我旁邊。
Tā zuò zài wǒ pángbiān.
Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.

3.2. Câu phức tạp hơn học tiếng Trung páng

– 銀行旁邊的那家咖啡廳很受歡迎。
Yínháng pángbiān de nà jiā kāfēi tīng hěn shòu huānyíng.
Quán cà phê bên cạnh ngân hàng đó rất được ưa chuộng.

4. Mẹo Sử Dụng 旁邊/旁 Hiệu Quả

– Khi miêu tả vị trí, nên kết hợp với các động từ chỉ vị trí như 在 (zài), 坐 (zuò), 站 (zhàn)…
– Có thể dùng 的 (de) để tạo mệnh đề tính từ miêu tả vị trí
– Trong văn nói, 旁邊 được dùng phổ biến hơn 旁

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo