DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

片 (piàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 片 trong tiếng Trung

片 (piàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 片 (piàn) – một lượng từ thường dùng để chỉ những vật mỏng, phẳng như giấy, bánh, hay miếng vật liệu.

1. 片 (piàn) nghĩa là gì?

1.1. Ý nghĩa cơ bản của 片 cấu trúc ngữ pháp 片

Từ 片 (piàn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Lượng từ: chỉ những vật mỏng, phẳng (một tờ giấy, một miếng bánh…)
  • Danh từ: mảnh, miếng, phiến
  • Tính từ: đơn lẻ, không hoàn chỉnh

1.2. Cách phát âm 片

片 được phát âm là “piàn” với thanh điệu thứ 4 trong tiếng Phổ thông.

2. Cách đặt câu với từ 片

2.1. Ví dụ câu đơn giản với 片

  • 请给我一片纸。 (Qǐng gěi wǒ yī piàn zhǐ.) – Làm ơn cho tôi một tờ giấy.
  • 我吃一片面包。 (Wǒ chī yī piàn miànbāo.) – Tôi ăn một lát bánh mì.

2.2. Câu phức tạp hơn với 片

  • 他买了两片药。 (Tā mǎi le liǎng piàn yào.) – Anh ấy đã mua hai viên thuốc.
  • 这片土地很肥沃。 (Zhè piàn tǔdì hěn féiwò.) – Mảnh đất này rất màu mỡ.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 片

3.1. 片 làm lượng từ

Cấu trúc: Số từ + 片 + Danh từ

Ví dụ: 三片树叶 (sān piàn shùyè) – ba chiếc lá

3.2. 片 làm danh từ

Có thể đứng sau tính từ hoặc đại từ chỉ định:

Ví dụ: 这片 (zhè piàn) – cái này, 那片 (nà piàn) – cái kia

3.3. 片 trong các cụm từ cố định

  • 片面 (piànmiàn) – một mặt, phiến diện
  • 片刻 (piànkè) – một lát, chốc lát

4. Phân biệt 片 với các lượng từ khác

片 khác với 张 (zhāng) hay 块 (kuài) ở chỗ nó nhấn mạnh tính chất mỏng, phẳng của vật thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ 片 trong tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo