自我 (zì wǒ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về bản thân, tự giác hoặc tự phản ánh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 自我.
1. Ý nghĩa của 自我 (zì wǒ)
自我 (zì wǒ) có nghĩa là “bản thân”, “tự mình” hoặc “tự giác”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhận thức, tự phản ánh hoặc tự đánh giá.
Ví dụ về ý nghĩa của 自我:
- 自我批评 (zì wǒ pī píng): Tự phê bình
- 自我介绍 (zì wǒ jiè shào): Tự giới thiệu
- 自我保护 (zì wǒ bǎo hù): Tự bảo vệ
2. Cách đặt câu với 自我
自我 thường được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu với từ 自我:
Ví dụ câu với 自我:
- 他需要提高自我意识。(Tā xū yào tí gāo zì wǒ yì shí): Anh ấy cần nâng cao ý thức tự giác.
- 自我反省是成长的重要部分。(Zì wǒ fǎn xǐng shì chéng zhǎng de zhòng yào bù fen): Tự phản ánh là phần quan trọng của sự trưởng thành.
- 她总是自我怀疑。(Tā zǒng shì zì wǒ huái yí): Cô ấy luôn tự nghi ngờ bản thân.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 自我
自我 thường đứng trước động từ hoặc danh từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 自我:
Cấu trúc 1: 自我 + Động từ
Ví dụ: 自我批评 (zì wǒ pī píng) – Tự phê bình
Cấu trúc 2: 自我 + Danh từ
Ví dụ: 自我意识 (zì wǒ yì shí) – Ý thức tự giác
Cấu trúc 3: 自我 + Tính từ
Ví dụ: 自我满足 (zì wǒ mǎn zú) – Tự mãn
4. Lời kết
自我 (zì wǒ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt các khái niệm về bản thân và tự giác. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn