1. 行動 (Xíng Dòng) Nghĩa Là Gì?
Từ 行動 (xíng dòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hành động”, “hoạt động” hoặc “di chuyển”. Đây là một từ thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, mang ý nghĩa chỉ các hoạt động cụ thể của con người hoặc tổ chức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 行動
2.1. Vai Trò Trong Câu
Từ 行動 có thể đóng vai trò là:
- Danh từ: Chỉ hành động cụ thể (VD: 他的行動很迅速 – Hành động của anh ấy rất nhanh)
- Động từ: Diễn tả việc thực hiện hành động (VD: 我們要立即行動 – Chúng ta cần hành động ngay lập tức)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 軍事行動 (jūnshì xíngdòng) – Hành động quân sự
- 自由行動 (zìyóu xíngdòng) – Hành động tự do
- 立即行動 (lìjí xíngdòng) – Hành động ngay lập tức
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 行動
3.1. Câu Đơn Giản
- 他的行動證明了他的誠意。(Tā de xíngdòng zhèngmíngle tā de chéngyì) – Hành động của anh ấy chứng minh sự chân thành của anh ấy.
- 我們需要立即行動。(Wǒmen xūyào lìjí xíngdòng) – Chúng ta cần hành động ngay lập tức.
3.2. Câu Phức Tạp
- 政府已經採取行動來解決這個問題。(Zhèngfǔ yǐjīng cǎiqǔ xíngdòng lái jiějué zhège wèntí) – Chính phủ đã thực hiện hành động để giải quyết vấn đề này.
- 他的迅速行動挽救了許多人的生命。(Tā de xùnsù xíngdòng wǎnjiùle xǔduō rén de shēngmìng) – Hành động nhanh chóng của anh ấy đã cứu sống nhiều người.
4. Phân Biệt 行動 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Trung, có một số từ có nghĩa tương tự như 行動 nhưng cách dùng khác nhau:
- 動作 (dòngzuò): Thường chỉ động tác, cử chỉ vật lý
- 行為 (xíngwéi): Mang tính chất đạo đức, pháp lý hơn
- 活動 (huódòng): Chỉ các hoạt động có tổ chức
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn