Trong tiếng Trung Đài Loan, 早 (zǎo) là một từ cực kỳ phổ biến với nhiều sắc thái ý nghĩa. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của từ 早, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.
1. 早 (zǎo) nghĩa là gì?
1.1. Ý nghĩa cơ bản
Từ 早 (zǎo) trong tiếng Trung Đài Loan có các nghĩa chính:
- Sớm (đối lập với muộn)
- Buổi sáng (trong một số ngữ cảnh)
- Chào buổi sáng (khi dùng độc lập)
1.2. Sự khác biệt giữa tiếng Trung Đại lục và Đài Loan
Ở Đài Loan, 早 thường được dùng tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày so với Trung Quốc đại lục.
2. Cách đặt câu với từ 早 (zǎo)
2.1. Câu chào hỏi thông dụng
- 早!(Zǎo!) – Chào buổi sáng! (cách nói ngắn gọn)
- 早安!(Zǎo ān!) – Chào buổi sáng! (trang trọng hơn)
2.2. Câu diễn đạt thời gian
- 我每天很早起床。(Wǒ měi tiān hěn zǎo qǐchuáng.) – Tôi mỗi ngày đều dậy rất sớm.
- 你来得太早了。(Nǐ lái dé tài zǎo le.) – Bạn đến sớm quá rồi.
3. Cấu trúc ngữ pháp quan trọng với 早 (zǎo)
3.1. Cấu trúc so sánh
早 + hơn/kém + (so với)…
Ví dụ: 他比我早到十分钟。(Tā bǐ wǒ zǎo dào shí fēnzhōng.) – Anh ấy đến sớm hơn tôi 10 phút.
3.2. Cấu trúc phủ định
不早 (bù zǎo) – Không sớm
Ví dụ: 现在不早了,我们走吧。(Xiànzài bù zǎo le, wǒmen zǒu ba.) – Bây giờ không còn sớm nữa, chúng ta đi thôi.
3.3. Cấu trúc nhấn mạnh
早就 (zǎo jiù) – Đã sớm (nhấn mạnh hành động xảy ra từ sớm)
Ví dụ: 我早就知道了。(Wǒ zǎo jiù zhīdào le.) – Tôi biết từ lâu rồi.
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 早 (zǎo)
Khi học tiếng Trung Đài Loan, cần chú ý cách phát âm và ngữ điệu của từ 早 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn