Trong tiếng Trung, 看見 (kànjiàn) là một từ thông dụng với nghĩa “nhìn thấy”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 看見, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
看見 (kànjiàn) nghĩa là gì?
看見 (kànjiàn) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nhìn thấy” hoặc “trông thấy”. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động nhận thức bằng mắt.
Cấu trúc ngữ pháp của 看見
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 看見 là: Chủ ngữ + 看見 + Tân ngữ.
Ví dụ câu với 看見
- 我 看見 一隻 貓。 (Wǒ kànjiàn yī zhī māo.) – Tôi nhìn thấy một con mèo.
- 他 看見 了 老師。 (Tā kànjiàn le lǎoshī.) – Anh ấy đã nhìn thấy giáo viên.
Cách sử dụng 看見 trong giao tiếp
看見 thường được dùng trong cả văn nói và văn viết. Đây là từ phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn