DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

行2 (háng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chuẩn

Trong tiếng Đài Loan, 行2 (đọc là háng) là một từ đa nghĩa quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 行2, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong tiếng Đài Loan.

1. 行2 (háng) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

Từ 行2 (háng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Hàng, dãy (danh từ): 一行樹 (một hàng cây)
  • Ngành, nghề (danh từ): 銀行 (ngân hàng)
  • Cửa hàng (danh từ): 商行 (thương hàng)

1.2 Phân biệt với 行1 (xíng)

Khác với 行1 (xíng) nghĩa là “đi”, 行2 (háng) mang nghĩa tĩnh hơn, liên quan đến sự sắp xếp hoặc phân loại. ngữ pháp tiếng đài loan

2. Cách Đặt Câu Với Từ 行2

2.1 Câu đơn giản

  • 這行字寫得很清楚 (Zhè háng zì xiě de hěn qīngchu) – Dòng chữ này viết rất rõ ràng
  • 他在銀行工作 (Tā zài yínháng gōngzuò) – Anh ấy làm việc ở ngân hàng

2.2 Câu phức tạp

  • 這家商行不僅賣衣服,還賣很多日用品 (Zhè jiā shāngháng bùjǐn mài yīfú, hái mài hěnduō rìyòngpǐn) – Cửa hàng này không chỉ bán quần áo mà còn bán nhiều đồ dùng hàng ngày

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 行2 ngữ pháp tiếng đài loan

3.1 Cấu trúc số lượng + 行

Dùng để chỉ số lượng hàng/dãy: 三行樹 (sān háng shù) – ba hàng cây

3.2 Cấu trúc 在 + 行

Chỉ địa điểm làm việc: 我在旅行社工作 (Wǒ zài lǚxíngshè gōngzuò) – Tôi làm việc ở công ty du lịch

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 行2

  • Phát âm chính xác là “háng” (thanh 2) để phân biệt với “xíng”
  • Kết hợp với từ loại phù hợp (danh từ chỉ nghề nghiệp, địa điểm)
  • Trong văn nói Đài Loan thường dùng 行 thay cho 業 trong một số trường hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội行2 nghĩa là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo