DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

行1 (xíng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 行1 (xíng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 行1, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

1. Ý Nghĩa Của Từ 行1 (xíng)

Từ 行1 (xíng) có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Đi, di chuyển: 他行得很快 (Tā xíng de hěn kuài) – Anh ấy đi rất nhanh.
  • Làm, thực hiện: 你行不行? (Nǐ xíng bù xíng?) – Bạn làm được không?
  • Được, có thể: 这样行吗? (Zhèyàng xíng ma?) – Như vậy được không?

2. Cách Đặt Câu Với Từ 行1

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 行1 trong câu:

  • 我们步行去学校。(Wǒmen bùxíng qù xuéxiào.) – Chúng tôi đi bộ đến trường.
  • 这个计划行不通。(Zhège jìhuà xíng bùtōng.) – Kế hoạch này không khả thi.
  • 你这样做不行。(Nǐ zhèyàng zuò bùxíng.) – Bạn làm như vậy không được.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 行1

Từ 行1 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • 行 + (得/不) + Bổ ngữ: xíng nghĩa là gì Diễn tả khả năng thực hiện hành động. Ví dụ: 行得通 (xíng de tōng) – Có thể thực hiện được.
  • 行 + Danh từ: Diễn tả hành động liên quan đến danh từ. Ví dụ: 行医 (xíng yī) – Hành nghề y.
  • 行 + Động từ: Diễn tả sự đồng ý hoặc cho phép. Ví dụ: 行, 你去吧 (Xíng, nǐ qù ba) – Được, bạn đi đi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo