DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

獲得/獲 (huò dé / huò) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 獲得/獲 (huò dé / huò) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “đạt được”, “giành được” hoặc “thu được”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thành tích, giải thưởng hoặc kết quả.

1. Ý nghĩa của 獲得/獲 (huò dé / huò)

1.1 Định nghĩa cơ bản

獲得/獲 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

  • Đạt được (một kết quả, thành tích)獲得 là gì
  • Giành được (phần thưởng, giải thưởng)
  • Thu được (lợi ích, kinh nghiệm)

1.2 Sự khác biệt giữa 獲得 và 獲

Mặc dù có nghĩa tương tự nhưng:

  • 獲得 (huò dé): Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn
  • 獲 (huò): Ngắn gọn, thường dùng trong văn nói hoặc kết hợp với từ khác

2. Cấu trúc ngữ pháp với 獲得/獲

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 獲得/獲 + Tân ngữ

Ví dụ: 他獲得了冠軍 (Tā huòdéle guànjūn) – Anh ấy đã giành được chức vô địch

2.2 Kết hợp với trợ từ

獲得/獲 có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 過, 著 để diễn tả thì:

  • 他獲得了獎學金 (Tā huòdéle jiǎngxuéjīn) – Anh ấy đã nhận được học bổng
  • 我從未獲過獎 (Wǒ cóng wèi huò guò jiǎng) – Tôi chưa từng nhận được giải thưởng

3. Ví dụ minh họa cách dùng 獲得/獲

3.1 Trong học tập

她獲得了博士學位 (Tā huòdéle bóshì xuéwèi) – Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ

3.2 Trong thể thao

中國隊獲得了金牌 (Zhōngguó duì huòdéle jīnpái) – Đội Trung Quốc giành được huy chương vàng

3.3 Trong kinh doanh

公司獲得了巨額利潤 (Gōngsī huòdéle jù’é lìrùn) – Công ty thu được lợi nhuận khổng lồ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” đặt câu với 獲得
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội huò

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo